Phân biệt các mẫu ngữ pháp có chứa 〜ところ
ところ là một từ rất quen thuộc mà chúng ta đã được học có lẽ từ rất sớm. Nó mang nghĩa **nơi chốn** và có thể gặp ở rất nhiều từ vựng như 台所, 場所, vv. Bên cạnh đó, ところ còn xuất hiện trong khá nhiều mẫu ngữ pháp, trải dài từ sơ cấp lên đến cao cấp, gây *khiếp đảm* cho người học tiếng Nhật. Cách tốt nhất để không quên và không nhầm lẫn các mẫu ngữ pháp này là liệt kê lại những mẫu ngữ pháp có 〜ところ. Thông qua đó, ta sẽ hệ thống lại trong đầu về sự khác nhau về cấu trúc của các mẫu ngữ pháp, cũng như thông qua các câu ví dụ (例文), ta sẽ nhớ sâu hơn ngữ nghĩa của từng mẫu và tránh được tình trạng học tủ, học mẹo.
【〜をば。】- Ngữ pháp thực dụng
Đây là cách nói các bạn không bao giờ thấy trong sách vở, nhưng lại gặp khá nhiều ở môi trường công sở. Vậy 〜をば。 có nghĩa là gì thế?